Có 2 kết quả:
讀法 dú fǎ ㄉㄨˊ ㄈㄚˇ • 读法 dú fǎ ㄉㄨˊ ㄈㄚˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) reading
(2) pronunciation (of a Chinese character)
(2) pronunciation (of a Chinese character)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) reading
(2) pronunciation (of a Chinese character)
(2) pronunciation (of a Chinese character)
Bình luận 0